[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

generosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

generosity /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/

  1. Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng.
    to show generosity in dealing with a defeated enemy — khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
  2. Tính rộng rãi, tính hào phóng.

Tham khảo

[sửa]