gazed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]gazed
Chia động từ
[sửa]gaze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gaze | |||||
Phân từ hiện tại | gazing | |||||
Phân từ quá khứ | gazed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gaze | gaze hoặc gazest¹ | gazes hoặc gazeth¹ | gaze | gaze | gaze |
Quá khứ | gazed | gazed hoặc gazedst¹ | gazed | gazed | gazed | gazed |
Tương lai | will/shall² gaze | will/shall gaze hoặc wilt/shalt¹ gaze | will/shall gaze | will/shall gaze | will/shall gaze | will/shall gaze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gaze | gaze hoặc gazest¹ | gaze | gaze | gaze | gaze |
Quá khứ | gazed | gazed | gazed | gazed | gazed | gazed |
Tương lai | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze | were to gaze hoặc should gaze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gaze | — | let’s gaze | gaze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.