fortvile
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortvile |
Hiện tại chỉ ngôi | fortviler |
Quá khứ | fortvilte |
Động tính từ quá khứ | fortvilt |
Động tính từ hiện tại | — |
fortvile
- Thất vọng, tuyệt vọng.
- Jeg vet det er vanskelig for deg, men du må ikke fortvile.
Tham khảo
[sửa]- "fortvile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)