[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

forges

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

forges

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của forge

Chia động từ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

forges /fɔʁʒ/

  1. Thợ rèn.
    Un forgeur de couteaux — thợ rèn dao
  2. Người bịa ra, người đặt ra.
    Forgeur de nouvelles — người bịa tin

Tham khảo

[sửa]