[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

formidle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å formidle
Hiện tại chỉ ngôi formidler
Quá khứ formidla, formidlet
Động tính từ quá khứ formidla, formidlet
Động tính từ hiện tại

formidle

  1. Phổ biến rộng ra, truyền bá, truyền đạt.
    En lurer formidler kunnskaper til elevene.

Tham khảo

[sửa]