[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

formica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈmɑɪ.kə/

Danh từ

[sửa]

formica /fɔr.ˈmɑɪ.kə/

  1. Phoocmica.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.mi.ka/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
formica
/fɔʁ.mi.ka/
formicas
/fɔʁ.mi.ka/

formica gc /fɔʁ.mi.ka/

  1. (Động vật học) Kiến.

Tham khảo

[sửa]