flows
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]flows
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của flow
Chia động từ
[sửa]flow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flow | |||||
Phân từ hiện tại | flowing | |||||
Phân từ quá khứ | flowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flows hoặc floweth¹ | flow | flow | flow |
Quá khứ | flowed | flowed hoặc flowedst¹ | flowed | flowed | flowed | flowed |
Tương lai | will/shall² flow | will/shall flow hoặc wilt/shalt¹ flow | will/shall flow | will/shall flow | will/shall flow | will/shall flow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flow | flow hoặc flowest¹ | flow | flow | flow | flow |
Quá khứ | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed | flowed |
Tương lai | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow | were to flow hoặc should flow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flow | — | let’s flow | flow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.