[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

flat-footed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæt.ˈfʊ.təd/

Tính từ

[sửa]

flat-footed /ˈflæt.ˈfʊ.təd/

  1. (Y học) Có bàn chân bẹt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhất quyết, cứng rắn.
    he came out flat-footed for the measure — nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)