[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fit-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪt.ˈɑʊt/

Danh từ

[sửa]

fit-out /ˈfɪt.ˈɑʊt/

  1. Thiết bị, trang bị.

Tham khảo

[sửa]