firmament
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɜː.mə.mənt/
Danh từ
[sửa]firmament /ˈfɜː.mə.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "firmament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fiʁ.ma.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
firmament /fiʁ.ma.mɑ̃/ |
firmaments /fiʁ.ma.mɑ̃/ |
firmament gđ /fiʁ.ma.mɑ̃/
- (Văn học) Bầu trời.
Tham khảo
[sửa]- "firmament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)