finans
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | finans | finansen |
Số nhiều | finanser | finansene |
finans gđ
- Tài chánh.
- Mine finanser er ikke gode.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) Finansdepartementet : Bộ tài chánh.
- (0) finansminister gđ: Bộ trưởng Bộ tài chánh.
Tham khảo
[sửa]- "finans", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)