[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

filiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

filiation /ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Phận làm con.
  2. Mối quan hệ cha con.
  3. Quan hệ nòi giống; dòng dõi.
  4. Nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ... ).
  5. Sự phân nhánh, sự chia ngành.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filiation
/fi.lja.sjɔ̃/
filiations
/fi.lja.sjɔ̃/

filiation gc /fi.lja.sjɔ̃/

  1. Quan hệ dòng máu, dòng dõi.
  2. (Nghĩa bóng) Mối liên hệ; quan hệ nguồn gốc.
    Filiation des idées — mối liên hệ giữa các ý

Tham khảo

[sửa]