figurine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɪ.ɡjə.ˈrin/
Danh từ
[sửa]figurine /ˌfɪ.ɡjə.ˈrin/
Tham khảo
[sửa]- "figurine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ɡy.ʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
figurine /fi.ɡy.ʁin/ |
figurines /fi.ɡy.ʁin/ |
figurine gc /fi.ɡy.ʁin/
Tham khảo
[sửa]- "figurine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)