[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

figurine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.ɡjə.ˈrin/

Danh từ

[sửa]

figurine /ˌfɪ.ɡjə.ˈrin/

  1. Bức tượng nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.ɡy.ʁin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
figurine
/fi.ɡy.ʁin/
figurines
/fi.ɡy.ʁin/

figurine gc /fi.ɡy.ʁin/

  1. Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng. ).

Tham khảo

[sửa]