[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

faillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

faillir nội động từ /fa.jiʁ/

  1. Toan, suýt.
    J'ai failli tomber — tôi suýt ngã
  2. (Hẹn) Không giữ (lời hứa).
    Faillir à une promesse — lỗi hẹn, không giữ lời hứa
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhầm lẫn, lỗi lầm.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thiếu.
    Le cœur lui a failli — anh ta thiếu dũng cảm
    à jour faillant — lúc sẩm tối
    à jour failli — khi mặt trời đã lặn

Tham khảo

[sửa]