får
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | får | fåret |
Số nhiều | får | fåra, fårene |
får gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fårekjøtt gđ: Thịt trừu, thịt cừu.
- (1) fårepøsle gđc: Xúc xích thịt trừu.
- (1) fåreribbe gđc: Sườn trừu muối.
- (1) fåreskrott gđ: Thịt trừu nguyên con.
- (1) fårikål gđ: Món thịt trừu nấu bắp cải.
Tham khảo
[sửa]- "får", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)