[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

esquiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ki.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

esquiver ngoại động từ /ɛs.ki.ve/

  1. Tránh, .
    Esquiver un coup de poing — tránh một quả đấm
    Esquiver une difficulté — tránh một khó khăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]