[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

escudo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

escudo số nhiều escudos /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/

  1. Đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
escudo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escudos
/ɛs.ky.dɔ/
escudos
/ɛs.ky.dɔ/

escudo

  1. Đồng etcuđo (tiền Bồ Đào Nha và Chi-lê).

Tham khảo

[sửa]