[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

escadron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kad.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escadron
/ɛs.kad.ʁɔ̃/
escadrons
/ɛs.kad.ʁɔ̃/

escadron /ɛs.kad.ʁɔ̃/

  1. Đại đội (kỵ binh, xe thiết giáp).
  2. (Hàng không) Phi đoàn.

Tham khảo

[sửa]