[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

emballeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ba.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít emballeuse
/ɑ̃.ba.løz/
emballeuses
/ɑ̃.ba.løz/
Số nhiều emballeuse
/ɑ̃.ba.løz/
emballeuses
/ɑ̃.ba.løz/

emballeur /ɑ̃.ba.lœʁ/

  1. Người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu.

Tham khảo

[sửa]