embonpoint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːn.boʊn.ˈpwæn/
Danh từ
[sửa]embonpoint /ɑːn.boʊn.ˈpwæn/
- Sự béo tốt, đẫy đà.
Tham khảo
[sửa]- "embonpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
embonpoint /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/ |
embonpoint /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/ |
embonpoint gđ /ɑ̃.bɔ̃.pwɛ̃/
- Trạng thái đẫy, trạng thái mập.
- Prendre de l’embonpoint — đẫy ra
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự khỏe mạnh; vẻ khỏe mạnh.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "embonpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)