[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

egne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å egne
Hiện tại chỉ ngôi egner
Quá khứ egna, egnet
Động tính từ quá khứ egna, egnet
Động tính từ hiện tại

egne

  1. Thích hợp, thích đáng, đủ điều kiện.
    Rommet er dårlig egnet til kontor.
    Rommet egner seg ikke til kontor.

Tham khảo

[sửa]