[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

education

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

education /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự giáo dục, sự cho ăn học.
  2. Sự dạy (súc vật... ).
  3. Sự rèn luyện (kỹ năng... ).
  4. Vốn học.
    a man of little education — một người ít học

Tham khảo

[sửa]