extensive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈstɛnt.sɪv/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈstɛnt.sɪv] |
Tính từ
[sửa]extensive /ɪk.ˈstɛnt.sɪv/
Thành ngữ
[sửa]- extensive farming: Quảng canh.
- extensive property (Vật lý học): đại lượng mở rộng, đại lượng quảng tính
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "extensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)