[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

everyone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌ wən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

everyone /.ˌ wən/

  1. Mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người.
    everybody else — mọi người khác; tất cả những người khác
    everybody knows — mọi người đều biết, ai ai cũng biết

Tham khảo

[sửa]