[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

drudge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrədʒ/

Danh từ

[sửa]

drudge /ˈdrədʒ/

  1. Người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa.

Nội động từ

[sửa]

drudge nội động từ /ˈdrədʒ/

  1. Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]