[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

douze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

douze

  1. Mười hai.
  2. (Thứ) Mười hai.
    Page douze — trang mười hai

Danh từ

[sửa]

douze

  1. Mười hai.
  2. Số mười hai.
  3. Ngày mười hai.
    Il partira le douze — anh ấy sẽ ra đi ngày mười hai

Tham khảo

[sửa]