[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

downriver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˈrɪ.vɜː/

Phó từ

[sửa]

downriver adj /ˈdɑʊn.ˈrɪ.vɜː/

  1. Về phía cửa sông.

Tham khảo

[sửa]