[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

donna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑː.nə/

Danh từ

[sửa]

donna /ˌdɑː.nə/

  1. Phụ nữ quý tộc (Y, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha).

Tham khảo

[sửa]