[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

diffusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
diffusion

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfjuː.ʒən/

Danh từ

[sửa]

diffusion /dɪ.ˈfjuː.ʒən/

  1. Sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến.
  2. Sự khuếch tán (ánh sáng).
  3. Sự rườm rà, sự dài dòng (văn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fy.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diffusion
/di.fy.zjɔ̃/
diffusion
/di.fy.zjɔ̃/

diffusion gc /di.fy.zjɔ̃/

  1. Sự tỏa, sự khuếch tán.
    La diffusion de la vapeur d’eau dans l’atmosphère — sự tỏa hơi nước vào quyển khí
    La diffusion de la lumière — sự khuếch tán ánh sáng
  2. Sự truyền, sự phổ biến.
    Diffusion d’un programme à la radio — sự truyền một chương trình qua rađiô
    Diffusion des sciences — sự phổ biến khoa học
  3. (Thương nghiệp) Sự phát hành (sách).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]