[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

digital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
digital signal

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

digital (không đếm được) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/

  1. (thuộc) Ngón chân, (thuộc) ngón tay.
  2. (thuộc) Con số (từ 0 đến 9), (thuộc) số, dạng số.

Danh từ

[sửa]

digital (số nhiều digitals) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/

  1. Phím (pianô).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /di.ʒi.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực digital
/di.ʒi.tal/
digitaux
/di.ʒi.tɔ/
Giống cái digitale
/di.ʒi.tal/
digitales
/di.ʒi.tal/

digital /di.ʒi.tal/

  1. Xem digit
    Muscle digital — cơ ngón tay
    Empreintes digitales — dấu lăn tay

Tham khảo

[sửa]