[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

demotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɑː.tɪk/

Tính từ

[sửa]

demotic /dɪ.ˈmɑː.tɪk/

  1. Thông dụng (chữ viết Ai-cập xưa).
  2. Bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng.

Tham khảo

[sửa]