[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

defender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anglo-Norman defendour, từ tiếng Pháp cổ defendeor.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

defender (số nhiều defenders)

  1. Người che chở, người bảo vệ.
  2. (Thể thao) Hậu vệ.
  3. Người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]