[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

deduce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈduːs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

deduce ngoại động từ /dɪ.ˈduːs/

  1. Suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn.
  2. Vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]