[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

deathbed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛθ.ˌbɛd/

Danh từ

[sửa]

deathbed /ˈdɛθ.ˌbɛd/

  1. Giường người chết.
  2. Giờ phút cuối cùng của cuộc đời.
    deathbed repentance — sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...)

Tham khảo

[sửa]