dainuoti
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Động từ
[sửa]dainúoti (ngôi thứ ba hiện tại dainúoja, ngôi thứ ba quá khứ dainãvo)
- Hát.
Chia động từ của dainuoti
động tính từ (dalyviai) dainuoti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | dainuojąs, dainuojantis | dainuojamas |
quá khứ | dainavęs | dainuotas |
quá khứ nhiều lần | dainuodavęs | — |
tương lai | dainuosiąs, dainuosiantis | dainuosimas |
participle of necessity | — | dainuotinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) dainuoti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | dainuodamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) dainuoti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | dainuojant |
quá khứ phó từ | dainavus |
quá khứ nhiều lần phó từ | dainuodavus |
tương lai phó từ | dainuosiant |
būdinys của dainuoti
manner of action participle | dainuote, dainuotinai |
---|