daar
Giao diện
Tiếng Girirra
[sửa]Danh từ
[sửa]daar
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]daar
Đồng nghĩa
[sửa]Đại từ chỉ định
[sửa]- Dạng của dat được sử dụng với giới từ