démocrate
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɔ.kʁat/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démocrate /de.mɔ.kʁat/ |
démocrates /de.mɔ.kʁat/ |
Giống cái | démocrate /de.mɔ.kʁat/ |
démocrates /de.mɔ.kʁat/ |
démocrate /de.mɔ.kʁat/
- Dân chủ.
- Esprit démocrate — tinh thần dân chủ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | démocrate /de.mɔ.kʁat/ |
démocrates /de.mɔ.kʁat/ |
Số nhiều | démocrate /de.mɔ.kʁat/ |
démocrates /de.mɔ.kʁat/ |
démocrate /de.mɔ.kʁat/
Tham khảo
[sửa]- "démocrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)