[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

démocrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.kʁat/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démocrate
/de.mɔ.kʁat/
démocrates
/de.mɔ.kʁat/
Giống cái démocrate
/de.mɔ.kʁat/
démocrates
/de.mɔ.kʁat/

démocrate /de.mɔ.kʁat/

  1. Dân chủ.
    Esprit démocrate — tinh thần dân chủ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít démocrate
/de.mɔ.kʁat/
démocrates
/de.mɔ.kʁat/
Số nhiều démocrate
/de.mɔ.kʁat/
démocrates
/de.mɔ.kʁat/

démocrate /de.mɔ.kʁat/

  1. Người dân chủ.
  2. Đảng viên đảng dân chủ (Mỹ).

Tham khảo

[sửa]