[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

découvert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.vɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực découvert
/de.ku.vɛʁ/
découverts
/de.ku.vɛʁ/
Giống cái découverte
/de.ku.vɛʁt/
découvertes
/de.ku.vɛʁt/

découvert /de.ku.vɛʁ/

  1. Trần, để hở.
    Tête découverte — đầu trần.
    à deniers découverte — trả tiền mặt ngay.
    allée découverte — đường vòm cây không kín.
    à visage découvert — không dấu diếm, thẳng thắn.
    terrain découvert — đất trống.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]