[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dévier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

dévier nội động từ /de.vje/

  1. Lệch, trệch.
    Dévier de sa direction — lệch hướng
    Dévier du droit chemin — trệch con đường thẳng, trệch chính đạo

Ngoại động từ

[sửa]

dévier ngoại động từ /de.vje/

  1. Làm lệch, làm trệch hướng.
  2. (Giao thông) Cho rẽ (sang đường rẽ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]