[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dây cương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ kɨəŋ˧˧jəj˧˥ kɨəŋ˧˥jəj˧˧ kɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ kɨəŋ˧˥ɟəj˧˥˧ kɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dây cương

  1. Dây thường bằng da buộc vào hàm thiếc ngựa để điều khiển ngựa.
    Đường về vó ngựa thẳng dây cương (Tố-Hữu
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Tố-Hữu, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]