[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

criant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực criant
/kʁi.jɑ̃/
criantes
/kʁi.jɑ̃t/
Giống cái criante
/kʁi.jɑ̃t/
criantes
/kʁi.jɑ̃t/

criant /kʁi.jɑ̃/

  1. Đáng phẫn nộ.
    Injustice criante — sự bất công đáng phẫn nộ
  2. Hiển nhiên.
    Vérité criante — sự thật hiển nhiên
  3. Lòe loẹt, sặc sỡ.
    Couleur criante — màu sặc sỡ

Tham khảo

[sửa]