[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

crimp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪmp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

crimp /ˈkrɪmp/

  1. Sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

crimp ngoại động từ /ˈkrɪmp/

  1. Dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu.
  2. Gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,,, ).
    to crimp the hair — uốn tóc
  3. Rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)