[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cop-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːp.ˌɑʊt/

Danh từ

[sửa]

cop-out /ˈkɑːp.ˌɑʊt/

  1. Bóng sự tránh .

Tham khảo

[sửa]