[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

convoitise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vwa.tiz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
convoitise
/kɔ̃.vwa.tiz/
convoitises
/kɔ̃.vwa.tiz/

convoitise gc /kɔ̃.vwa.tiz/

  1. Sự thèm muốn, sự thèm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]