connoisseur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.nə.ˈsɜː/
Danh từ
[sửa]connoisseur /ˌkɑː.nə.ˈsɜː/
- Người sành sỏi, người thành thạo.
- a connoisseur in (of) paintings — người sành sỏi về hoạ
Tham khảo
[sửa]- "connoisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)