[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cog

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːɡ/

Danh từ

[sửa]

cog /ˈkɑːɡ/

  1. (Kỹ thuật) Răng; vấu.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cog ngoại động từ /ˈkɑːɡ/

  1. Lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng.

Nội động từ

[sửa]

cog nội động từ /ˈkɑːɡ/

  1. Ăn khớp nhau (bán xe răng).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]