Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
chocolate
71 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Bosanski
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Gaelg
עברית
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Lombard
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Minangkabau
Македонски
മലയാളം
Монгол
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
संस्कृतम्
Simple English
Slovenčina
Soomaaliga
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Tagalog
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chocolate
chocolate
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈtʃɒk.lət/
Anh
[ˈtʃɒk.lət]
Canada
[ˈtʃɒk.lət]
Hoa Kỳ (California)
[ˈtʃɑk.lət]
Danh từ
[
sửa
]
chocolate
/ˈtʃɒk.lət/
Sôcôla
.
Kẹo
sôcôla
.
Nước
sôcôla
.
Màu
sôcôla
.
Tính từ
[
sửa
]
chocolate
/ˈtʃɒk.lət/
Có
màu
sôcôla
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
chocolate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa