[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

chích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïk˧˥ʨḭ̈t˩˧ʨɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˩˩ʨḭ̈k˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

chích

  1. Chích choè, nói tắt.
    Chim chích mà ghẹo bồ nông,.
    Đến khi nó mổ lạy ông tôi chừa. (ca dao)

Động từ

[sửa]

chích

  1. Đâm nhẹ bằng mũi nhọn.
    Chích nhọt.
  2. Đphg Tiêm.
    Chích thuốc.
  3. Đốt.
    Muỗi chích.

Tham khảo

[sửa]