[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cella số nhiều cellae

  1. Phòng nội điện miếu cổ.
  2. Bộ phận bên trong ngôi nhà.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cella
/sɛ.la/
cella
/sɛ.la/

cella gc /sɛ.la/

  1. (Số nhiều cellae) (sử học) khoang tượng (ở trong đền).

Tham khảo

[sửa]