[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

carmin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.mɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carmin
/kaʁ.mɛ̃/
carmins
/kaʁ.mɛ̃/

carmin /kaʁ.mɛ̃/

  1. Son.
  2. Màu son.

Tính từ

[sửa]

carmin /kaʁ.mɛ̃/

  1. () Màu son.

Tham khảo

[sửa]